hiện sinh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hiện sinh+
- (triết học) Existentialism
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hiện sinh"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hiện sinh":
hiến sinh hiện sinh - Những từ có chứa "hiện sinh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
connate moneran biogenic life easter hygienical hygienic lives reproductive lifelessness more...
Lượt xem: 449